frig around nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
frig around nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm frig around giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của frig around.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
frig around
Similar:
bum: be lazy or idle
Her son is just bumming around all day
Synonyms: bum around, bum about, arse around, arse about, fuck off, loaf, waste one's time, lounge around, loll, loll around, lounge about
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- frig
- frige
- frigg
- frigga
- fright
- frigid
- frigate
- frigger
- frigging
- frighten
- frigidly
- frigorie
- frightful
- frigidity
- frightened
- frightfuly
- frigid air
- frigidaire
- frigidness
- frigorific
- frig around
- frightening
- frightfully
- frigid zone
- frigidarium
- frigostable
- frigate bird
- frigate-bird
- frighten off
- frigorimeter
- frighten away
- frighteningly
- frightfulness
- frigorific mixture