frighteningly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

frighteningly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm frighteningly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của frighteningly.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • frighteningly

    in an alarming manner

    the disturbing thing about the Minister's behavior is that far from being artificial, it too often rings frighteningly true

    Synonyms: scarily

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).