frigidaire nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

frigidaire nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm frigidaire giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của frigidaire.

Từ điển Anh Việt

  • frigidaire

    /,fridʤi'deə/

    * danh từ

    tủ ướp lạnh

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • frigidaire

    * kinh tế

    tủ ướp lạnh