frig nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
frig nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm frig giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của frig.
Từ điển Anh Việt
frig
/fridʤ/ (fridge) /fridʤ/ (frige) /fridʤ/
* danh từ
(thông tục) tủ ướp lạnh ((viết tắt) của frigerator)
Từ liên quan
- frig
- frige
- frigg
- frigga
- fright
- frigid
- frigate
- frigger
- frigging
- frighten
- frigidly
- frigorie
- frightful
- frigidity
- frightened
- frightfuly
- frigid air
- frigidaire
- frigidness
- frigorific
- frig around
- frightening
- frightfully
- frigid zone
- frigidarium
- frigostable
- frigate bird
- frigate-bird
- frighten off
- frigorimeter
- frighten away
- frighteningly
- frightfulness
- frigorific mixture