frigate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
frigate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm frigate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của frigate.
Từ điển Anh Việt
frigate
/'frigit/
* danh từ
tàu khu trục nhỏ
(động vật học) chim chiến, chim frêgat ((cũng) frigate-bird)
(sử học) tàu chiến, thuyền chiến
Từ điển Anh Anh - Wordnet
frigate
a medium size square-rigged warship of the 18th and 19th centuries
a United States warship larger than a destroyer and smaller than a cruiser