ambush nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ambush nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ambush giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ambush.
Từ điển Anh Việt
ambush
/'æmbuʃ/
* danh từ
cuộc phục kích, cuộc mai phục
quân phục kích, quân mai phục
nơi phục kích, nơi mai phục
sự nằm rình, sự nằm chờ
to fall into an ambush: rơi vào một trận địa phục kích
to lay (make) an ambush: bố trí một cuộc phục kích
to lie (hide) in ambush for: phục kích, mai phục, nằm phục kích
* động từ
phục kích, chận đánh, mai phục, bố trí quân phục kích
nằm rình, nằm chờ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ambush
the act of concealing yourself and lying in wait to attack by surprise
Synonyms: ambuscade, lying in wait, trap
wait in hiding to attack
Synonyms: scupper, bushwhack, waylay, lurk, ambuscade, lie in wait
Similar:
still-hunt: hunt (quarry) by stalking and ambushing