lying in wait nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lying in wait nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lying in wait giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lying in wait.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lying in wait

    waiting in concealment; in ambush

    an army lying in wait in the forest

    Similar:

    ambush: the act of concealing yourself and lying in wait to attack by surprise

    Synonyms: ambuscade, trap

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).