lying-in nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lying-in nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lying-in giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lying-in.
Từ điển Anh Việt
lying-in
/'laiiɳ'in/
* tính từ
sinh đẻ
lying-in hospital: nhà hộ sinh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lying-in
Similar:
parturiency: concluding state of pregnancy; from the onset of contractions to the birth of a child
she was in labor for six hours
Synonyms: labor, labour, confinement, travail, childbed