confinement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
confinement
/kən'fainmənt/
* danh từ
sự giam, sự giam hãm
to be placed in confinement: bị giam
close (solitary) confinement: sự giam riêng, sự giam xà lim
sự hạn chế
sự ở cữ, sự đẻ
to be in confinement: ở cữ, đẻ
confinement
(Tech) hạn chế
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
confinement
* kỹ thuật
sự bao bọc
sự giam giữ
sự giữ
sự hạn chế
xây dựng:
bó tăng cường
điện lạnh:
sự giam
Từ điển Anh Anh - Wordnet
confinement
the act of restraining of a person's liberty by confining them
the state of being confined
he was held in confinement
Similar:
parturiency: concluding state of pregnancy; from the onset of contractions to the birth of a child
she was in labor for six hours
Synonyms: labor, labour, lying-in, travail, childbed
restriction: the act of keeping something within specified bounds (by force if necessary)
the restriction of the infection to a focal area