confinement of plasma nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

confinement of plasma nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm confinement of plasma giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của confinement of plasma.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • confinement of plasma

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    giữ plasma