childbed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
childbed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm childbed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của childbed.
Từ điển Anh Việt
childbed
/'tʃaildbə:θ/
* danh từ
giường đẻ
to die in childbed: chết trên giường đẻ, chết lúc sinh đẻ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
childbed
Similar:
parturiency: concluding state of pregnancy; from the onset of contractions to the birth of a child
she was in labor for six hours
Synonyms: labor, labour, confinement, lying-in, travail