still-hunt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

still-hunt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm still-hunt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của still-hunt.

Từ điển Anh Việt

  • still-hunt

    /'stilhʌnt/

    * động từ

    săn lén, đuổi lén

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • still-hunt

    hunt (quarry) by stalking and ambushing

    Synonyms: ambush