ambusher nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ambusher nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ambusher giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ambusher.

Từ điển Anh Việt

  • ambusher

    xem ambush

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ambusher

    an attacker who waits in a concealed position to launch a surprise attack