waymark nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
waymark nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm waymark giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của waymark.
Từ điển Anh Việt
waymark
* danh từ
cột báo (trên đường); cột mốc; cột định hướng (như) waypost