way port nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
way port nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm way port giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của way port.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
way port
* kinh tế
cảng ghé dọc đường
Từ liên quan
- way
- ways
- wayne
- way-up
- waylay
- way out
- way-out
- waybill
- wayfare
- waylaid
- wayland
- wayless
- waymark
- waypost
- wayside
- wayward
- way bill
- way port
- way-bill
- way-worn
- wayfarer
- wayleave
- way shaft
- way train
- way-leave
- way-train
- wayfaring
- wayzgoose
- way length
- way of life
- way of ship
- way station
- way-station
- waywardness
- way and means
- waybill blank
- wayne gretzky
- wayfaring tree
- ways and means
- wayside marker
- wayside signal
- way of behaviour
- way freight train
- wayland the smith
- wayside equipment
- wayleaves, consents
- waybill printed form
- ways of writing a set
- ways and means advances
- ways-and-means advances