way-leave nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

way-leave nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm way-leave giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của way-leave.

Từ điển Anh Việt

  • way-leave

    /'weili:v/

    * danh từ

    phép đi qua

    (hàng không) quyền bay qua

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • way-leave

    * kinh tế

    lệ phí mượn đường

    phí mượn đường

    phí sử dụng đất trên đường đi

    phí thông hành

    quyền mượn đường

    quyền sử dụng đất trên đường đi

    quyền thông hành

    việc cho mượn đường