waybill nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
waybill nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm waybill giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của waybill.
Từ điển Anh Việt
waybill
* danh từ
vận đơn (danh sách hành khách hoặc hàng hoá do một xe cộ chuyên chở, với nơi đến của khách hoặc hàng)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
waybill
* kinh tế
đơn chở hàng
giấy vận đơn
vận đơn
* kỹ thuật
danh sách hành khách
giờ giấc hành trình
hóa đơn
phiếu hàng vận chuyển
vận đơn
giao thông & vận tải:
không vận đơn
phiếu vận chuyển
Từ điển Anh Anh - Wordnet
waybill
Similar:
bill of lading: a receipt given by the carrier to the shipper acknowledging receipt of the goods being shipped and specifying the terms of delivery