bill of lading nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bill of lading nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bill of lading giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bill of lading.
Từ điển Anh Việt
bill of lading
vận đơn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bill of lading
* kinh tế
hóa đơn vận chuyển đường biển
tải hóa đơn
vận đơn
vận hóa đơn
vận tải đơn
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
hóa đơn vận chuyển (đường biển)
giao thông & vận tải:
hóa đơn vận tải
vận đơn
điện:
vận đơn (đường biển)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bill of lading
a receipt given by the carrier to the shipper acknowledging receipt of the goods being shipped and specifying the terms of delivery
Synonyms: waybill
Từ liên quan
- bill
- billy
- billed
- billet
- billow
- billyo
- billing
- billion
- billowy
- billy-o
- billyoh
- bill fee
- billbook
- billeter
- billfish
- billfold
- billhook
- billiard
- billibit
- billings
- billy-ho
- billy-oh
- billyboy
- bill book
- bill case
- bill file
- bill form
- bill leak
- bill paid
- bill rate
- billabong
- billboard
- billiards
- billionth
- billowing
- billycock
- bill cover
- bill diary
- bill gates
- bill haley
- bill rates
- bill stamp
- bills only
- billy club
- billy goat
- billy-club
- billy-goat
- billy-jack
- billystick
- bill bought