billyo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

billyo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm billyo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của billyo.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • billyo

    an unimaginably large amount

    British say `it rained like billyo' where Americans say `it rained like all get out'

    Synonyms: billyoh, billy-ho, all get out

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).