billowy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

billowy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm billowy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của billowy.

Từ điển Anh Việt

  • billowy

    /'ibloui/

    * tính từ

    nổi sóng cồn, có nhiều sóng lớn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • billowy

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    có sóng cồn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • billowy

    characterized by great swelling waves or surges

    billowy storm clouds

    the restless billowing sea

    surging waves

    Synonyms: billowing, surging