billowing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
billowing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm billowing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của billowing.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
billowing
Similar:
billow: rise up as if in waves
smoke billowed up into the sky
Synonyms: wallow
billow: move with great difficulty
The soldiers billowed across the muddy riverbed
billow: rise and move, as in waves or billows
The army surged forward
balloon: become inflated
The sails ballooned
billowy: characterized by great swelling waves or surges
billowy storm clouds
the restless billowing sea
surging waves
Synonyms: surging
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).