wallow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wallow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wallow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wallow.
Từ điển Anh Việt
wallow
/'wɔlou/
* danh từ
bãi trâu đằm, bãi đằm
* nội động từ
đằm mình (trong bùn)
buffaloes like to wallow in mud: trâu thích đằm trong bùn
(nghĩa bóng) đam mê, đắm mình
to wallow in debauch: đắm mình trong truỵ lạc
to wallow in money (wealth): ngợp trong tiền của; giàu nứt đố nổ vách
Từ điển Anh Anh - Wordnet
wallow
a puddle where animals go to wallow
an indolent or clumsy rolling about
a good wallow in the water
devote oneself entirely to something; indulge in to an immoderate degree, usually with pleasure
Wallow in luxury
wallow in your sorrows
roll around, "pigs were wallowing in the mud"
Synonyms: welter
be ecstatic with joy
delight greatly in
wallow in your success!
Similar:
billow: rise up as if in waves
smoke billowed up into the sky