welter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

welter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm welter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của welter.

Từ điển Anh Việt

  • welter

    /'welt /

    * danh từ

    đòn nặng

    người to lớn; vật to lớn

    * danh từ

    sự rối loạn, tình trạng rối loạn, mớ hỗn độn; cuộc xung đột vu v

    the welter of the waves: sóng cuồn cuộn hung dữ

    * nội động từ

    đắm mình trong bùn

    (nghĩa bóng) (+ in) nhúng trong, tắm trong (máu...)

    (động vật học), nổi sóng (biển)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • welter

    toss, roll, or rise and fall in an uncontrolled way

    The shipwrecked survivors weltered in the sea for hours

    be immersed in

    welter in work

    Similar:

    clutter: a confused multitude of things

    Synonyms: jumble, muddle, fuddle, mare's nest, smother

    wallow: roll around, "pigs were wallowing in the mud"