clutter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

clutter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clutter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clutter.

Từ điển Anh Việt

  • clutter

    /'klʌtə/

    * danh từ

    tiếng ồn ào huyên náo

    sự lộn xộn, sự hỗn loạn

    to be in a clutter: mất trật tự, lôn xộn

    sự mất bình tĩnh

    * ngoại động từ

    ((thường) + up) làm bừa bộn, làm lộn xộn

    a desk cluttered up with books and paper: bàn bừa bộn những sách và giấy

    cản trở, làm tắc nghẽn (đường sá)

    to clutter traffic: cản trở sự đi lại

    * nội động từ

    quấy phá; làm ồn ào huyên náo; làm hỗn loạn

  • clutter

    (Tech) sóng dội tạp (loạn) [radda]

Từ điển Anh Anh - Wordnet