cluttered nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cluttered nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cluttered giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cluttered.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cluttered

    filled or scattered with a disorderly accumulation of objects or rubbish

    the storm left the drivewaylittered with sticks nd debris

    his library was a cluttered room with piles of books on every chair

    Synonyms: littered

    Similar:

    clutter: fill a space in a disorderly way

    Synonyms: clutter up

    Antonyms: unclutter

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).