littered nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

littered nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm littered giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của littered.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • littered

    Similar:

    litter: strew

    Cigar butts littered the ground

    litter: make a place messy by strewing garbage around

    litter: give birth to a litter of animals

    cluttered: filled or scattered with a disorderly accumulation of objects or rubbish

    the storm left the drivewaylittered with sticks nd debris

    his library was a cluttered room with piles of books on every chair

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).