unclutter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unclutter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unclutter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unclutter.

Từ điển Anh Việt

  • unclutter

    * ngoại động từ

    dọn dẹp; sắp đặt

    giải quyết sự tắt nghẽn; thông đường

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unclutter

    rid of obstructions

    Clear your desk

    Synonyms: clear

    Antonyms: clutter