uncluttered nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
uncluttered nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm uncluttered giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của uncluttered.
Từ điển Anh Việt
uncluttered
* tính từ
đã dọn dẹp; gọn gàng
đã thông; thông suốt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
uncluttered
having nothing extraneous
an uncluttered room
the unlittered shoulders of the road
Synonyms: unlittered
Similar:
unclutter: rid of obstructions
Clear your desk
Synonyms: clear
Antonyms: clutter