clutter filter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

clutter filter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clutter filter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clutter filter.

Từ điển Anh Việt

  • clutter filter

    (Tech) bộ lọc nhiễu