clutter rejection nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

clutter rejection nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clutter rejection giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clutter rejection.

Từ điển Anh Việt

  • clutter rejection

    (Tech) loại nhiễu