surging nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
surging nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm surging giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của surging.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
surging
* kỹ thuật
sự dao động
sự rung động
sự xung động
cơ khí & công trình:
sự mất ổn định (dòng không khí)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
surging
Similar:
billow: rise and move, as in waves or billows
The army surged forward
soar: rise rapidly
the dollar soared against the yen
Synonyms: soar up, soar upwards, surge, zoom
tide: rise or move forward
surging waves
Synonyms: surge
Antonyms: ebb
scend: rise or heave upward under the influence of a natural force such as a wave
the boats surged
Synonyms: surge
surge: see one's performance improve
He levelled the score and then surged ahead
billowy: characterized by great swelling waves or surges
billowy storm clouds
the restless billowing sea
surging waves
Synonyms: billowing