billings nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

billings nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm billings giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của billings.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • billings

    the largest city in Montana; located in southern Montana on the Yellowstone river

    Similar:

    charge: request for payment of a debt

    they submitted their charges at the end of each month

    Synonyms: billing

    charge: demand payment

    Will I get charged for this service?

    We were billed for 4 nights in the hotel, although we stayed only 3 nights

    Synonyms: bill

    bill: advertise especially by posters or placards

    He was billed as the greatest tenor since Caruso

    placard: publicize or announce by placards

    Synonyms: bill

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).