billing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
billing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm billing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của billing.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
billing
* kinh tế
lập hóa đơn
viết
viết, lập hóa đơn
* kỹ thuật
sự lập hóa đơn
cơ khí & công trình:
sự lập dự toán
điện:
việc lập hóa đơn
toán & tin:
viết hóa đơn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
billing
Similar:
charge: request for payment of a debt
they submitted their charges at the end of each month
charge: demand payment
Will I get charged for this service?
We were billed for 4 nights in the hotel, although we stayed only 3 nights
Synonyms: bill
bill: advertise especially by posters or placards
He was billed as the greatest tenor since Caruso
placard: publicize or announce by placards
Synonyms: bill
Từ liên quan
- billing
- billings
- billing data
- billingsgate
- billing clerk
- billing cycle
- billing machine
- billing function
- billing information
- billing control data
- billing system ace (bsace)
- billing account number (ban)
- billing data transmitter (bdt)
- billing validation centre (bvc)
- billing validation application (bva)
- billing verification and authorization (bvapp)
- billing, accounts receivable, sales analysis (barsa)
- billing and order support system (mainframe application) (boss)