billing data nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

billing data nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm billing data giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của billing data.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • billing data

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    dữ liệu hóa đơn