billing and order support system (mainframe application) (boss) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
billing and order support system (mainframe application) (boss) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm billing and order support system (mainframe application) (boss) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của billing and order support system (mainframe application) (boss).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
billing and order support system (mainframe application) (boss)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
hệ thống hỗ trợ đặt hàng và tính cước
Từ liên quan
- billing
- billings
- billing data
- billingsgate
- billing clerk
- billing cycle
- billing machine
- billing function
- billing information
- billing control data
- billing system ace (bsace)
- billing account number (ban)
- billing data transmitter (bdt)
- billing validation centre (bvc)
- billing validation application (bva)
- billing verification and authorization (bvapp)
- billing, accounts receivable, sales analysis (barsa)
- billing and order support system (mainframe application) (boss)