billing data transmitter (bdt) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

billing data transmitter (bdt) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm billing data transmitter (bdt) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của billing data transmitter (bdt).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • billing data transmitter (bdt)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    thiết bị phát dữ liệu tính cước