billing validation centre (bvc) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

billing validation centre (bvc) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm billing validation centre (bvc) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của billing validation centre (bvc).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • billing validation centre (bvc)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    trung tâm phê chuẩn cước phí