placard nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
placard nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm placard giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của placard.
Từ điển Anh Việt
placard
/'plækɑ:d/
* danh từ
tranh cổ động, áp phích
* ngoại động từ
dán áp phích lên (tường), dán (áp phích) lên tường
dán áp phích làm quảng cáo (hàng)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
placard
* kinh tế
áp phích
áp-phích
dán áp-phích lên
dán yết thị lên
thông báo bằng yết thị
yết thị