poster nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
poster nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm poster giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của poster.
Từ điển Anh Việt
poster
/'poustə/
* danh từ
áp phích; quảng cáo
người dán áp phích, người dán quảng cáo ((cũng) bill-poster)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
poster
* kinh tế
dán bích chương (quảng cáo)
dán tường
thuế nhập khẩu bổ sung
Từ điển Anh Anh - Wordnet
poster
a sign posted in a public place as an advertisement
a poster advertised the coming attractions
Synonyms: posting, placard, notice, bill, card
Similar:
bill poster: someone who pastes up bills or placards on walls or billboards
Synonyms: bill sticker
post horse: a horse kept at an inn or post house for use by mail carriers or for rent to travelers
Synonyms: post-horse
Từ liên quan
- poster
- postern
- posterior
- posterity
- poster boy
- poster girl
- poster size
- posterboard
- posteriorly
- poster board
- poster child
- poster color
- poster paint
- poster panel
- poster plant
- poster sizes
- posteriority
- poster colour
- posteromedian
- poster hoarding
- posterior naris
- posteroanterior
- posteroexternal
- posterointernal
- posterosuperior
- poster advertising
- posterior synechia
- posterior pituitary
- posterior meningitis
- posterior rhinoscopy
- posterior facial vein
- posterior probability
- posterior distribution
- posterior labial veins
- posterior scrotal vein
- posterior cardinal vein
- posterolateral sclerosis
- posterior cerebral artery
- posterior pituitary gland
- posterior serratus muscle
- posterior temporal artery
- posterior meningeal artery
- poster site classifications
- posteria hyspothalamic area
- posterior ligament of incus
- posterior ligament of pinna
- posterior subcapsular cataract
- posterior vein of the left ventricle
- posterior angle of petrous poction of te