posterior probability nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

posterior probability nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm posterior probability giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của posterior probability.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • posterior probability

    * kinh tế

    xác suất hậu nghiệm

    * kỹ thuật

    xác suất hậu nghiệm

    cơ khí & công trình:

    xác suất sau