posterior meningitis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
posterior meningitis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm posterior meningitis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của posterior meningitis.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
posterior meningitis
* kỹ thuật
y học:
viêm màng não vùng tiều não
Từ liên quan
- posterior
- posteriorly
- posteriority
- posterior naris
- posterior synechia
- posterior pituitary
- posterior meningitis
- posterior rhinoscopy
- posterior facial vein
- posterior probability
- posterior distribution
- posterior labial veins
- posterior scrotal vein
- posterior cardinal vein
- posterior cerebral artery
- posterior pituitary gland
- posterior serratus muscle
- posterior temporal artery
- posterior meningeal artery
- posterior ligament of incus
- posterior ligament of pinna
- posterior subcapsular cataract
- posterior vein of the left ventricle
- posterior angle of petrous poction of te