posteriorly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

posteriorly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm posteriorly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của posteriorly.

Từ điển Anh Việt

  • posteriorly

    xem posterior