posterior distribution nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

posterior distribution nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm posterior distribution giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của posterior distribution.

Từ điển Anh Việt

  • Posterior distribution

    (Econ) Phân phối sau.

    + Phân phối xác suất của một biến số hoặc thống kê là kết quả của sự phối hợp giữa phân phối trước và thông tin mẫu trong kỹ thuật BAYES.