posterior labial veins nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

posterior labial veins nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm posterior labial veins giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của posterior labial veins.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • posterior labial veins

    Similar:

    venae labiales posteriores: veins that pass posterior from the labia majora to the internal pudendal vein

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).