posterior facial vein nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
posterior facial vein nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm posterior facial vein giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của posterior facial vein.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
posterior facial vein
Similar:
retromandibular vein: posterior branch of the facial vein; formed by temporal veins in front of the ear
Synonyms: vena retromandibularis
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- posterior
- posteriorly
- posteriority
- posterior naris
- posterior synechia
- posterior pituitary
- posterior meningitis
- posterior rhinoscopy
- posterior facial vein
- posterior probability
- posterior distribution
- posterior labial veins
- posterior scrotal vein
- posterior cardinal vein
- posterior cerebral artery
- posterior pituitary gland
- posterior serratus muscle
- posterior temporal artery
- posterior meningeal artery
- posterior ligament of incus
- posterior ligament of pinna
- posterior subcapsular cataract
- posterior vein of the left ventricle
- posterior angle of petrous poction of te