posteriority nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
posteriority nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm posteriority giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của posteriority.
Từ điển Anh Việt
posteriority
/pɔs,tiəri'ɔriti/
* danh từ
tính chất ở sau, tính chất đến sau
Từ điển Anh Anh - Wordnet
posteriority
the quality of being toward the back or toward the rear end
Antonyms: anteriority
following in time
Synonyms: subsequentness, subsequence
Antonyms: priority