priority nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
priority nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm priority giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của priority.
Từ điển Anh Việt
priority
/priority/
* danh từ
quyền được trước, sự ưu tiên; điều được xét trước hết
priority is given to developing heavy industry: ưu tiên phát triển công nghiệp nặng
a first (top) priority: điều được xét trước mọi điều khác
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
priority
* kinh tế
địa vị ưu tiên
quyền ưu tiên
* kỹ thuật
quyền ưu tiên
ưu điểm
ưu tiên
toán & tin:
độ ưu tiên
sự ưu tiên
giao thông & vận tải:
quyền đi trước
xây dựng:
trọng điểm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
priority
preceding in time
Synonyms: antecedence, antecedency, anteriority, precedence, precedency
Antonyms: posteriority
Similar:
precedence: status established in order of importance or urgency
...its precedence as the world's leading manufacturer of pharmaceuticals
national independence takes priority over class struggle
Synonyms: precedency
Từ liên quan
- priority
- priority bond
- priority date
- priority item
- priority lane
- priority level
- priority phase
- priority queue
- priority right
- priority share
- priority value
- priority valve
- priority action
- priority budget
- priority number
- priority rating
- priority rights
- priority schema
- priority signal
- priority channel
- priority massage
- priority message
- priority polling
- priority product
- priority program
- priority queuing
- priority industry
- priority link set
- priority of claim
- priority indicator
- priority interrupt
- priority of output
- priority rationing
- priority scheduler
- priority percentage
- priority processing
- priority scheduling
- priority of purchase
- priority of starting
- priority construction
- priority control (pc)
- priority queue system
- priority queuing (pq)
- priority to the right
- priority of a creditor
- priority (e.g. traffic)
- priority interrupt level
- priority interrupt table
- priority of construction
- priority ranking schedule