priority nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

priority nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm priority giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của priority.

Từ điển Anh Việt

  • priority

    /priority/

    * danh từ

    quyền được trước, sự ưu tiên; điều được xét trước hết

    priority is given to developing heavy industry: ưu tiên phát triển công nghiệp nặng

    a first (top) priority: điều được xét trước mọi điều khác

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • priority

    * kinh tế

    địa vị ưu tiên

    quyền ưu tiên

    * kỹ thuật

    quyền ưu tiên

    ưu điểm

    ưu tiên

    toán & tin:

    độ ưu tiên

    sự ưu tiên

    giao thông & vận tải:

    quyền đi trước

    xây dựng:

    trọng điểm

Từ điển Anh Anh - Wordnet