priority of a creditor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
priority of a creditor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm priority of a creditor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của priority of a creditor.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
priority of a creditor
* kinh tế
quyền đặc ưu
quyền ưu tiên của chủ nợ
Từ liên quan
- priority
- priority bond
- priority date
- priority item
- priority lane
- priority level
- priority phase
- priority queue
- priority right
- priority share
- priority value
- priority valve
- priority action
- priority budget
- priority number
- priority rating
- priority rights
- priority schema
- priority signal
- priority channel
- priority massage
- priority message
- priority polling
- priority product
- priority program
- priority queuing
- priority industry
- priority link set
- priority of claim
- priority indicator
- priority interrupt
- priority of output
- priority rationing
- priority scheduler
- priority percentage
- priority processing
- priority scheduling
- priority of purchase
- priority of starting
- priority construction
- priority control (pc)
- priority queue system
- priority queuing (pq)
- priority to the right
- priority of a creditor
- priority (e.g. traffic)
- priority interrupt level
- priority interrupt table
- priority of construction
- priority ranking schedule