priority action nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

priority action nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm priority action giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của priority action.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • priority action

    * kinh tế

    có phiếu ưu tiên

    cổ phiếu ưu tiên