priority date nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
priority date nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm priority date giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của priority date.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
priority date
* kinh tế
ngày ưu tiên ứng dụng
ngày ưu tiên ứng dụng (bằng sáng chế)
Từ liên quan
- priority
- priority bond
- priority date
- priority item
- priority lane
- priority level
- priority phase
- priority queue
- priority right
- priority share
- priority value
- priority valve
- priority action
- priority budget
- priority number
- priority rating
- priority rights
- priority schema
- priority signal
- priority channel
- priority massage
- priority message
- priority polling
- priority product
- priority program
- priority queuing
- priority industry
- priority link set
- priority of claim
- priority indicator
- priority interrupt
- priority of output
- priority rationing
- priority scheduler
- priority percentage
- priority processing
- priority scheduling
- priority of purchase
- priority of starting
- priority construction
- priority control (pc)
- priority queue system
- priority queuing (pq)
- priority to the right
- priority of a creditor
- priority (e.g. traffic)
- priority interrupt level
- priority interrupt table
- priority of construction
- priority ranking schedule